Characters remaining: 500/500
Translation

đổng nhung

Academic
Friendly

Từ "đổng nhung" trong tiếng Việt có nghĩangười đứng ra trông coi, quản lý hoặc đốc suất một công việc nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý giám sát các hoạt động, đặc biệt trong các tình huống cần sự tổ chức chỉ đạo.

1. Định nghĩa:
  • Đổng nhung: người trách nhiệm trông coi, quản lý, đốc suất công việc, đặc biệt trong quân đội hay các hoạt động lớn.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Người đổng nhung đã chỉ huy đội quân một cách xuất sắc."
  • Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến, đổng nhung cần phải khả năng lãnh đạo quyết đoán để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ."
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "đổng nhung" không nhiều biến thể nhưng có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa như "chỉ huy", "quản lý".
  • Cách sử dụng: "Đổng nhung" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, lịch sử hoặc trong bối cảnh quân sự.
4. Nghĩa khác nhau:
  • Mặc dù từ "đổng nhung" chủ yếu chỉ về người quản lý, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được hiểu người quyền lực trong một tổ chức hay một nhóm.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Chỉ huy", "quản lý", "giám sát".
  • Từ đồng nghĩa: "Đốc suất", "trưởng nhóm".
6. Từ liên quan:
  • Quân đội: Nơi từ "đổng nhung" thường được áp dụng.
  • Lãnh đạo: Khái niệm liên quan đến việc quản lý dẫn dắt.
  1. Trông coi, đốc suất việc quân

Words Containing "đổng nhung"

Comments and discussion on the word "đổng nhung"