Từ "đổng nhung" trong tiếng Việt có nghĩa là người đứng ra trông coi, quản lý hoặc đốc suất một công việc nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quản lý và giám sát các hoạt động, đặc biệt là trong các tình huống cần sự tổ chức và chỉ đạo.
1. Định nghĩa:
Đổng nhung: Là người có trách nhiệm trông coi, quản lý, đốc suất công việc, đặc biệt trong quân đội hay các hoạt động lớn.
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Người đổng nhung đã chỉ huy đội quân một cách xuất sắc."
Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến, đổng nhung cần phải có khả năng lãnh đạo và quyết đoán để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ."
3. Biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: Từ "đổng nhung" không có nhiều biến thể nhưng có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa như "chỉ huy", "quản lý".
Cách sử dụng: "Đổng nhung" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, lịch sử hoặc trong bối cảnh quân sự.
4. Nghĩa khác nhau:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Chỉ huy", "quản lý", "giám sát".
Từ đồng nghĩa: "Đốc suất", "trưởng nhóm".
6. Từ liên quan: